Có 2 kết quả:

另辟蹊径 lìng pì xī jìng ㄌㄧㄥˋ ㄆㄧˋ ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ另闢蹊徑 lìng pì xī jìng ㄌㄧㄥˋ ㄆㄧˋ ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take an alternate route (idiom)
(2) to find an alternative
(3) to take a different approach
(4) to blaze a new trail

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take an alternate route (idiom)
(2) to find an alternative
(3) to take a different approach
(4) to blaze a new trail

Bình luận 0