Có 2 kết quả:
另辟蹊径 lìng pì xī jìng ㄌㄧㄥˋ ㄆㄧˋ ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ • 另闢蹊徑 lìng pì xī jìng ㄌㄧㄥˋ ㄆㄧˋ ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ
lìng pì xī jìng ㄌㄧㄥˋ ㄆㄧˋ ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take an alternate route (idiom)
(2) to find an alternative
(3) to take a different approach
(4) to blaze a new trail
(2) to find an alternative
(3) to take a different approach
(4) to blaze a new trail
Bình luận 0
lìng pì xī jìng ㄌㄧㄥˋ ㄆㄧˋ ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take an alternate route (idiom)
(2) to find an alternative
(3) to take a different approach
(4) to blaze a new trail
(2) to find an alternative
(3) to take a different approach
(4) to blaze a new trail
Bình luận 0